--

óng ả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óng ả

+ adj  

  • lissome
    • dáng người cô ta óng ả
      Her figuce is lissome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óng ả"
Lượt xem: 337