--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
óng ả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
óng ả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óng ả
Your browser does not support the audio element.
+ adj
lissome
dáng người cô ta óng ả
Her figuce is lissome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óng ả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"óng ả"
:
ấn học
ấn chỉ
ẩn số
ẩn sĩ
ẩn sỉ
ẩn cư
ân xá
ẳng
ăn xổi
ăn mặc
more...
Những từ có chứa
"óng ả"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
branded
after-hours
closed
impress
cake
calkin
cooper
crucifixion
package
slam
more...
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
óng ả
:
lissomedáng người cô ta óng ảHer figuce is lissome
+
enslavement
:
sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch
+
quod
:
(từ lóng) nhà tù, nhà pha